Скачать презентацию CHUYÊN ĐỀ 6 TẠO LẬP VÀ QUẢN LÝ Скачать презентацию CHUYÊN ĐỀ 6 TẠO LẬP VÀ QUẢN LÝ

e45e8d745064e930560d694a242a14a6.ppt

  • Количество слайдов: 61

CHUYÊN ĐỀ 6: TẠO LẬP VÀ QUẢN LÝ MỤC LỤC THƯ VIỆN TỰ ĐỘNG CHUYÊN ĐỀ 6: TẠO LẬP VÀ QUẢN LÝ MỤC LỤC THƯ VIỆN TỰ ĐỘNG HOÁ

KHỔ MẪU BIÊN MỤC MARC 21 KHÁI NIỆM MARC (Machine-Readable Cataloging) MARC 21 quản KHỔ MẪU BIÊN MỤC MARC 21 KHÁI NIỆM MARC (Machine-Readable Cataloging) MARC 21 quản lý thông tin thư mục Các loại tài liêu: Sách Ấn phẩm nhiều kỳ Tệp máy tính Bản đồ Tác phẩm âm nhạc Tài liệu nghe nhìn Tài liệu hỗn hợp 2

KHỔ MẪU BIÊN MỤC MARC 21 Các tiêu chuẩn chủ yếu sử dụng: ISO KHỔ MẪU BIÊN MỤC MARC 21 Các tiêu chuẩn chủ yếu sử dụng: ISO 2108: Số hiệu sách quốc tế ISBN ISO 3297: Số hiệu ấn phẩm nhiều kỳ quốc tế ISSN ISO 6392: Bảng mã ngôn ngữ ISO 3166: Bảng mã nước 3

KHỔ MẪU BIÊN MỤC MARC 21 CẤU TRÚC Ba thành phần: Đầu biểu Danh KHỔ MẪU BIÊN MỤC MARC 21 CẤU TRÚC Ba thành phần: Đầu biểu Danh mục Trường dữ liệu Chỉ thị Mã trường con Dữ liệu Dấu phân cách 4

KHỔ MẪU BIÊN MỤC MARC 21 CÁC TRƯỜNG Cấu tạo: Nhãn trường Tên trường KHỔ MẪU BIÊN MỤC MARC 21 CÁC TRƯỜNG Cấu tạo: Nhãn trường Tên trường Kiểu trường (lặp, con) Hai loại: Trường điều khiển Trường dữ liệu 5

KHỔ MẪU BIÊN MỤC MARC 21 TRƯỜNG ĐIỀU KHIỂN Chức năng: Lưu dữ liệu KHỔ MẪU BIÊN MỤC MARC 21 TRƯỜNG ĐIỀU KHIỂN Chức năng: Lưu dữ liệu điều khiển việc xử lý biểu ghi Phạm vi: Các trường có nhãn từ 001 tới 008 TRƯỜNG DỮ LIỆU Chức năng: Lưu giữ dữ liệu thư mục của biểu ghi Phạm vi: Các trường còn lại 6

KHỔ MẪU BIÊN MỤC MARC 21 Hai loại: Trường tiêu chuẩn Trường cục bộ KHỔ MẪU BIÊN MỤC MARC 21 Hai loại: Trường tiêu chuẩn Trường cục bộ MỘT SỐ TRƯỜNG DỮ LIỆU HAY DÙNG Nhóm trường số và mã 020 041 044 082 7

KHỔ MẪU BIÊN MỤC MARC 21 Nhóm trường tiêu đề mô tả chính 100 KHỔ MẪU BIÊN MỤC MARC 21 Nhóm trường tiêu đề mô tả chính 100 111 Nhóm trường nhan đề và thông tin trách nhiệm 240 242 245 246 8

KHỔ MẪU BIÊN MỤC MARC 21 Nhóm trường xuất bản 250 260 Nhóm trường KHỔ MẪU BIÊN MỤC MARC 21 Nhóm trường xuất bản 250 260 Nhóm trường đặc trưng vật lý 300 Nhóm trường tùng thư 400 9

KHỔ MẪU BIÊN MỤC MARC 21 Nhóm trường phụ chú 500 504 505 520 KHỔ MẪU BIÊN MỤC MARC 21 Nhóm trường phụ chú 500 504 505 520 534 546 10

KHỔ MẪU BIÊN MỤC MARC 21 Nhóm trường chủ đề 600 611 650 651 KHỔ MẪU BIÊN MỤC MARC 21 Nhóm trường chủ đề 600 611 650 651 653 655 11

KHỔ MẪU BIÊN MỤC MARC 21 Nhóm trường tiêu đề bổ sung 700 711 KHỔ MẪU BIÊN MỤC MARC 21 Nhóm trường tiêu đề bổ sung 700 711 Nhóm trường tham chiếu 765 767 773 Nhóm trường định vị 850 852 856 12

MARC 21 – VÍ DỤ Như Hiền NGUYỄN NGỌC HIỀN Biên soạn LỄ THÀNH MARC 21 – VÍ DỤ Như Hiền NGUYỄN NGỌC HIỀN Biên soạn LỄ THÀNH HẦU NGUYỄN HỮU CẢNH 1650 – 1700 Với công cuộc khai phá miền Nam nước Việt cuối thế kỷ 17 PHỤ LỤC CHIÊU VŨ HẦU NGUYỄN HỮU DẬT HÀO LƯƠNG HẦU NGUYỄN VŨ MÃO Thông tin khác: - Số trang: 327 - Khổ: 21 cm - Hình ảnh, bản đồ, biểu đồ (một phần màu) - Thư mục cuối sách Tái bản lần thứ hai Kỷ niệm 300 năm thành lập Sài Gòn – Gia định (1698 – 1998) NHÀ XUẤT BẢN VĂN HỌC 1997 13

LDR 01146 cam 22002894 a 4500 001 3128263 005 20070307093729. 0 008 980121 s LDR 01146 cam 22002894 a 4500 001 3128263 005 20070307093729. 0 008 980121 s 1997 vm abf b f 000 0 bvie c 035 $a(NIC)notis. AQF 4194 035 $a(OCo. LC)39684285 035 $a 3128263 040 $a. NIC$c. NIC 042 $apcc 050 4$a. DS 556. 73. N 53 100 1 $a. Nguyễn, Ngọc Hiền. 245 10$a. Lễ Thành Hầu Nguyễn Hữu Chỉnh, 1650 -1700, với công cuộc khai phá miền Nam nước Việt cuối thế kỷ 17 / $c. Như hiền Nguyễn Ngọc Hiền, biên soạn. 250 $a. Tái bản lần thứ 2. 260 $a[TP. Hồ Chí Minh] : $b. Văn học, $c 1997. 300 $a 327, [7] p. , [8] p. of plates : $bill. (some col. ), maps ; $c 21 cm. 500 $a"Phụ lục Chiêu Văn Hầu Nguyễn Hữu Dật ; Hào Lương Hầu Nguyễn Hữu Hào. " 500 $a"Kỷ niệm 300 năm thành lập Sài Gòn-Gia Định. " 504 $a. Includes bibliographical references (p. [328]-[334]). 600 10$a. Nguyễn, Hữu Cảnh, $d 1650 -1700. 651 0$a. Vietnam$x. History$y. Later Le dynasty, 1428 -1787. 905 $a 19980204120000. 0 948 $ac: yb 14 995 $a. Hivolm$d 20070307

Từ Sài Gòn đến Thành phố Hồ Chí Minh SÀI GÒN – GIA ĐỊNH Từ Sài Gòn đến Thành phố Hồ Chí Minh SÀI GÒN – GIA ĐỊNH XƯA KÝ HOẠ ĐẦU THẾ KỶ XX Sưu tầm và giới thiệu Huỳnh Ngọc Trảng – Nguyễn Đại Phúc SÀI GÒN GIA ĐỊNH XƯA Chịu trách nhiệm xuất bản Vương Lan. . . Kỹ thuật vi tính Minh Trung NHÀ XUẤT BẢN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Ký hoạ đầu thế kỷ XX In xong và nộp lưu chiểu 3/95 -----Không đánh số trang Khổ: 25 cm 15

LDR 01053 cam 2200277 a 4500 001 2924404 005 20070301080619. 0 008 970401 s LDR 01053 cam 2200277 a 4500 001 2924404 005 20070301080619. 0 008 970401 s 1995 vm a 000 0 vie d 035 $a(NIC)notis. APJ 6073 035 $a(OCo. LC)37116091 035 $a 2924404 040 $a. NIC$c. NIC 043 $aa-vt--050 4$a. N 7314. 2. H 67$b. S 13 1995 245 00$a. Sài Gòn, Gia định xưa : $btừ Sài Gòn đến Thành phố Hồ Chí Minh : ký hoạ đầu thế kỷ XX /$c[sưu tầm giới thiệu, Huỳnh Ngọc Trảng, Nguyễn Ðại Phúc]. 260 $a[TP. Hồ Chí Minh : $b. Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh, $c 1995] 300 $a 1 v. (unpaged) : $bchiefly col. ill. ; $c 25 cm. 651 0$a. Ho Chi Minh City (Vietnam)$x. In art. 651 0$a. Ho Chi Minh City (Vietnam)$x. Pictorial works. 651 0$a. Ho Chi Minh City (Vietnam)$x. Social life and customs$x. Pictorial works. 650 0$a. Painting, Vietnamese. 700 1 $a. Huỳnh, Ngọc Trảng. 700 1 $a. Nguyễn, Ðại Phúc. 905 $a 19990223120000. 0 948 $ac: yb 995 $a. Hivolm$d 20070301 16

NGUYỄN TRỌNG LÊ TRƯƠNG TÙNG TỪ ĐIỂN GIẢI NGHĨA TIN HỌC ANH – VIỆT NGUYỄN TRỌNG LÊ TRƯƠNG TÙNG TỪ ĐIỂN GIẢI NGHĨA TIN HỌC ANH – VIỆT Thông tin khác: - Số trang: 475 - Khổ: 20 cm - Trang sau: English. Vietnamese dictionary of computer science : with explanation. HỘI TIN HỌC – Tp. HỒ CHÍ MINH 1991 17

LDR 00892 cam 2200253 a 4500 001 2025157 005 20070201103435. 0 008 920221 s LDR 00892 cam 2200253 a 4500 001 2025157 005 20070201103435. 0 008 920221 s 1991 vm d 000 0 vie d 035 $a(NIC)notis. AKK 9795 035 $a(OCo. LC)26014248 035 $a 2025157 040 $a. NIC$c. NIC$d. NIC 082 00$a 004/. 03$220 100 1 $a. Nguyễn, Trọng. 245 10$a. Từ điển giải nghĩa tin học Anh-Việt /$c. Nguyễn Trọng, Lê Trương Tùng. 260 $a. Tp Hồ Chí Minh : $b. Hội Tin Học Tp. Hồ Chí Minh, $c 1991. 300 $a 475 p. ; $c 20 cm. 500 $a. Title on added t. p. : English-Vietnamese dictionary of computer science : with explanation. 650 0$a. Computer science$v. Dictionaries$x. Vietnamese. 650 0$a. English language$v. Dictionaries$x. Vietnamese. 700 1 $a. Lê, Tương Tùng. 905 $a 19991118120000. 0 948 $ac: yen 995 $a. Hivolm$d 20070201 18

Nguyễn Thế kỷ - Phạm Quốc Tuấn Luơng Hữu Định In xong và nộp Nguyễn Thế kỷ - Phạm Quốc Tuấn Luơng Hữu Định In xong và nộp lưu chiểu Tháng 9 -1997 ------ TỪ ĐIỂN PHÁP LUẬT ANH – VIỆT LEGAL DICTIONARY ENGLISH – VIETNAMESE Thông tin khác: - Số trang: 475 - Khổ: 22 cm LU T - LAW THƯƠNG MẠI - TRADE QUAN THUẾ - CUSTOMS BẢO HiỂM - INSURANCE TÀI CHÍNH - FINANCE HÀNH CHÍNH - ADMINISTRATION NHÀ XUẤT BẢN KHOA HỌC XÃ HÔI HÀ NỘI 19

LDR 00857 cam 2200229 a 4500 001 3384359 005 19991118120000. 0 008 950713 s LDR 00857 cam 2200229 a 4500 001 3384359 005 19991118120000. 0 008 950713 s 1997 vm d f 000 0 vie c 035 $a(NIC)notis. ARH 7093 040 $a. NIC$c. NIC$d. NIC 041 0 $avieeng 042 $apcc 050 4$a. K 52. V 5$b. T 85 1997 100 1 $a. Nguyễn, Thế kỷ 245 00$a. Từ điển pháp luật Anh-Việt : $bluật, thương mại, quan thuế, bảo hiểm, tài chính, hành chính = Legal dictionary English-Vietnamese : law, trade, customs, insurance, finance, administration /$c. Nguyễn Thế kỷ, Phạm Quốc Tuấn, Luơng Hữu Định 246 31$a. Legal dictionary English-Vietnamese 260 $a. Hà Nội : $b. Khoa học xã hội, $c[1997] 300 $a 475 p. ; $c 22 cm. 650 0$a. Law$x. Dictionaries. 650 0$a. English language$v. Dictionaries$x. Vietnamese. 700 1 $a. Phạm, Quốc Tuấn. 700 1 $a. Luơng Hữu Định. 905 $a 19991118120000. 0 948 $ac: yb 20

PHAN ĐẠI DOÃN – NGUYỄN MINH TƯỜNG HOÀNG PHƯƠNG – LÊ THÀNH L N PHAN ĐẠI DOÃN – NGUYỄN MINH TƯỜNG HOÀNG PHƯƠNG – LÊ THÀNH L N NGUYỄN NGỌC QUỲNH MỘT SỐ VẤN ĐỀ VỀ QUAN CHẾ TRIỀU NGUYỄN Thông tin khác: - Năm xb: 1998 (trong lời giới thiệu) - Số trang: 259 - Khổ: 19 cm - Tranh ảnh, biểu đồ - Thư mục trang 251253 NHÀ XUẤT BẢN THUẬN HOÁ 21

LDR 00866 mam 2200277 a 4500 001 3326816 005 20070313102450. 0 008 981006 s LDR 00866 mam 2200277 a 4500 001 3326816 005 20070313102450. 0 008 981006 s 1998 vm a b f 000 0 vie 010 $a 98946780 035 $a(NIC)notis. ARB 7806 035 $a(OCo. LC)40706912 035 $a 3326816 040 $a. DLC$c. DLC 042 $alcode 043 $aa-vt--050 00$a. JQ 847$b. M 68 1998 245 00$a. Một số vấn đề về quan chế triều Nguyễn /$c. Phan Ðại Doãn. . . [et al. ]. 260 $a[Huế] : $b. Thuận Hóa, $c[1998] 300 $a 259 p. : $bill. ; $c 19 cm. 504 $a. Includes bibliographical references (p. 251 -253). 650 0$a. Civil service$z. Vietnam$x. History. 651 0$a. Vietnam$x. History$y. Nguyen dynasty, 1802 -1945. 700 1 $a. Phan, Ðại Doãn. 905 $a 19990824120000. 0 948 $ac: yb 995 $a. Hivolm$d 20070313 22

Giáo sư TRẦN THANH ĐẠM Giáo sư HOÀNG NH N Biên soạn Tuyển tập Giáo sư TRẦN THANH ĐẠM Giáo sư HOÀNG NH N Biên soạn Tuyển tập THƠ VĂN HUẾ - BÌNH TRỊ THIÊN NHÀ XUẤT BẢN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 1991 Thông tin khác: - Số trang: 599 - Khổ sách: 19 cm - Trang sau trang tên sách: Hội giáo viên và học sinh cũ trường trung học kháng chiến Nguyễn Chí Điểu xuất bản nhân kỷ niệm 40 năm ngày thành lập Trường với sự bảo trợ của Hội Đồng hương Huế tại thành phố Hồ Chí Minh 23

LDR 00849 cam 2200253 a 4500 001 1957108 005 20070131085034. 0 008 911011 s LDR 00849 cam 2200253 a 4500 001 1957108 005 20070131085034. 0 008 911011 s 1991 vm 000 0 bvie d 035 $a(NIC)notis. AKC 3528 035 $a(OCo. LC)30112199 035 $a 1957108 040 $a. NIC$c. NIC 245 00$a. Tuyển tập thơ văn Huế - Bình Trị Thiên /$c. Trần Thanh Ðạm, Hoàng Nhân, biên soạn. 260 $a[TP. Hồ Chí Minh] : $b. Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh, $c 1991. 300 $a 599 p. ; $c 19 cm. 504 $a. Includes bibliographical references. 500 $a. Poems and prose. 650 0$a. Vietnamese literature$y 20 th century$x. History and criticism. 700 1 $a. Trần, Thanh Ðạm. 700 1 $a. Hoàng, Nhân. 905 $a 19940929120000. 0 948 $ac: yen 995 $a. Hivolm$d 20070131 24

PHƯƠNG HƯỚNG NHIỆM VỤ VÀ MỤC TIÊU CỦA KẾ HOẠCH NHÀ NƯỚC NĂM 1977 PHƯƠNG HƯỚNG NHIỆM VỤ VÀ MỤC TIÊU CỦA KẾ HOẠCH NHÀ NƯỚC NĂM 1977 Báo của Hội đồng Chính phủ do đồng chí Lê Thanh Nghị , uỷ viên Bộ Chính trị Trung ương Đảng, phó thủ tướng Chính phủ trình bày tại kỳ họp thứ hai, Quốc hội khoá VI Thông tin khác: - Số trang: 113 - Khổ: 20 cm NHÀ XUẤT BẢN SỰ THẬT Hà Nội - 1977 25

LDR 00910 nam 2200217 a 4500 001 1887097 005 19841031000000. 0 008 841017 s LDR 00910 nam 2200217 a 4500 001 1887097 005 19841031000000. 0 008 841017 s 1977 vn 000 0 vie 035 $9(DLC) 83179209 906 $a 7$bcbc$corignew$d 4$encip$f 19$gy-gencatlg 010 $a 83179209 040 $a. DLC$c. DLC$d. DLC 043 $aa-vt--050 00$a. HC 444$b. V 54 1977 110 1 $a. Việt nam. $b. Hội đồng Chính phủ. 245 10$a. Phương hướng nhiệm vụ và mục tiêu của kế hoạch nhà nước năm 1977 : $bbáo của Hội đồng Chính phủ do đồng chí Lê Thanh Nghị, Uỷ viên Bộ Chính trị Trung ương Ðảng, Phó Thủ tướng Chính phủ, trình bày tại kỳ họp thứ hai, Quốc hội khóa VI. 260 $a. Hà Nội : $b. Sự thật, $c 1977. 300 $a 113 p. ; $c 20 cm. 651 0$a. Vietnam$x. Economic policy. 700 1 $a. Lê, Thanh Nghị. 991 $bc-Asian$h. HC 444$i. V 54 1977$t. Copy 1$m. Viet$w. BOOKS 26

BỘ Y TẾ CỤC AN TOÀN VỆ SINH THỰC PHẨM Thông tin khác: - BỘ Y TẾ CỤC AN TOÀN VỆ SINH THỰC PHẨM Thông tin khác: - Số trang: 457 - Khổ: 30 cm - Hình ảnh KỶ YẾU HỘI NGHỊ KHOA HỌC VỆ SINH AN TOÀN THỰC PHẨM Lần thứ 3 - 2005 NHÀ XUẤT BẢN Y HỌC Hà Nội - 2005 27

LDR 01002 cam 22002655 a 4500 001 15113292 005 20071213212108. 0 008 071213 s LDR 01002 cam 22002655 a 4500 001 15113292 005 20071213212108. 0 008 071213 s 2005 vm a b 100 0 vie 906 $a 7$bibc$corigode$d 3$encip$f 20$gy-gencatlg 925 0 $aacquire$b 1 shelf copy$xpolicy default 955 $awj 30 2006 -11 -22 to wj 07$cwj 07 2007 -12 -14 to RCCD 010 $a 2006449687 040 $a. DLC$c. DLC 041 1 $avie$beng 042 $alcode 043 $aa-vt--111 2$a. Hội nghị Khoa học Vệ sinh an toàn thực phẩm $nlần thứ 3 $d 2005 $c. Hà Nội, Việt Nam 245 00$a. Kỷ yếu Hội nghị khoa học vệ sinh an toàn thực phẩm lần thứ 3 -2005. 260 $a. Hà Nội : $b. Nhà xuất bản Y học, $c 2005. 300 $a 457 p. : $bill. ; $c 30 cm. 546 $a. In Vietnamese, with summary in English. 500 $a. At head of title: Bộ Y tế, Cục An toàn vệ sinh thực phẩm. 520 $a. Third conference papers on food quality control in Vietnam. 504 $a. Includes bibliographical references. 710 1 $a. Việt Nam. $b. Bộ Y tế. $b. Cục An toàn vệ sinh thực phẩm. 985 $e. ODE-jk 28

HIẾN PHÁP NƯỚC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA ViỆT NAM 1980 HIẾN PHÁP HIẾN PHÁP NƯỚC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA ViỆT NAM 1980 HIẾN PHÁP NƯỚC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Nhà xuất bản Pháp lý In lần thứ hai 400. 000 cuốn tai Nhà máy in Tiến Bộ, Hà Nội. . . Xong ngày 25 tháng 4 năm 1981. Nộp lưu chiểu ngày 25 tháng 5 năm 1981 --------- Số trang: 122 - Khổ: 13 cm 29

LDR 00764 cam 2200241 a 4500 001 1081610 005 19970625170720. 6 008 911120 s LDR 00764 cam 2200241 a 4500 001 1081610 005 19970625170720. 6 008 911120 s 1980 vm 000 0 vie 035 $9(DLC) 91218305 906 $a 7$bcbc$corignew$d 2$encip$f 19$gy-gencatlg 955 $abx 24 to bg 00 11 -20 -91; bg 06 to SCD 11 -21 -91; fe 18 12 -03 -91; fq 02 01 -03 -92 010 $a 91218305 040 $a. DLC$c. DLC$d. DLC 043 $aa-vt--050 00$a. KPV 2064. 5198$b. A 6 1980 110 1 $a. Việt Nam. 240 10$a. Hiến pháp 245 10$a. Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. 260 $a. Hà Nội : $b. Pháp lý, $c 1980. 300 $a 122 p. ; $c 13 cm. 650 0$a. Constitutions$z. Vietnam. 922 $aap 991 $bc-LL$h. KPV 2064. 5198$i. A 6 1980$t. Copy 1$w. BOOKS 30

Ái nữ Hồng Cầu Sưu tập 150 bài thơ tình Nguyễn Bính (In lần Ái nữ Hồng Cầu Sưu tập 150 bài thơ tình Nguyễn Bính (In lần thứ hai) . . . In xong và nộp lưu chiểu tháng 12/1993 ------ Số trang: 244 - Khổ: 24 cm Nhà xuất bản Văn học 31

LDR 00753 cam 2200253 a 4500 001 2455954 005 19991004120000. 0 008 890109 s LDR 00753 cam 2200253 a 4500 001 2455954 005 19991004120000. 0 008 890109 s 1993 vm a 000 0 vie d 035 $a(NIC)notis. AMH 1084 035 $a(OCo. LC)31407748 040 $a. FLD$bfre$c. FLD$d. NIC 050 4$a. PL 4378. 9. N 4482 04$a 895. 92213$219 100 1 $a. Nguyễn, Bính, $d 1919 -1966 245 10$a 150 bài thơ tình Nguyễn Bính /$c. Hồng Cầu sưu tập. 246 3 $a. Một trăm năm mươi bài thơ tình Nguyễn Bính 250 $a. In lần thứ 2. 260 $a[Hà Nội] : $b. Văn học, $c[1993] 300 $a 244 p. : $bill. ; $c 28 cm. 500 $a. Poems. 650 0$a. Love poetry, Vietnamese. 700 0 $a. Hồng Cầu. 905 $a 19991004120000. 0 948 $ac: yb 32

LDR 01036 nam 2200313 a 4500 001 1181945 005 19961209000000. 0 008 960601 s LDR 01036 nam 2200313 a 4500 001 1181945 005 19961209000000. 0 008 960601 s 1995 vm abc b f 000 0 vie 010 $a 95946905 035 $9000012450726 040 $a. LC$beng$c. LC$d. ANL-VOC 042 $alcode 043 $aa-vt--082 04$a 895. 9228309$221 100 0 $a. Ho Chi Minh, $d 1890 -1969. 240 10$a. Selections. $f 1995 245 10$a. Tuyen tap van hoc /$c. Ho Chi Minh ; [Lu Huy Nguyen suu tam, tuyen chon]. 260 $a. Ha Noi : $b. Van hoc, $c 1995. 300 $a 3 v. : $bill. , col. map, port. ; $c 19 cm. 504 $a. Includes bibliographical references. 505 0 $a 1. Truyen va ky -- 2. Van hoa nghe thuat cung la mot mat tran -- 3. Tho. 600 00$a. Ho Chi Minh, $d 1890 -1969$x. Views on literature. 650 0$a. Vietnamese literature$x. History and criticism. 651 0$a. Vietnam$x. Politics and government. 700 0 $a. Lu Huy Nguyen. 33

Thông tin trên bản đồ: Hà Nội BẢN ĐỒ DU LỊCH TOURIST MAP CARTE Thông tin trên bản đồ: Hà Nội BẢN ĐỒ DU LỊCH TOURIST MAP CARTE TOURISTIQUR Cục Đo đạc và bản đồ nhà nước Biên tập: Ngô Anh Tuấn – Trần Thuý Hoà Trình bày: Trịnh Mạnh Sơn Xuất bản năm 1993 Tỉ lệ: 1: 18. 000 In mầu Kèm bản đồ nhỏ “Hà Nội và phụ cận 34

LDR 01112 nem 2200313 a 4500 001 5562476 005 19970909081852. 7 007 aj|canzn 008 LDR 01112 nem 2200313 a 4500 001 5562476 005 19970909081852. 7 007 aj|canzn 008 970908 s 1993 vm a 1 vie 035 $9(DLC) 97688514 906 $a 7$bcbc$corigcop$du$encip$f 19$gy-geogmaps 955 $aga 04 010 $a 97688514 034 1 $aa$b 18000 040 $a. DLC$c. DLC 041 0 $avieengfre 050 00$a. G 8024. H 15 E 635 1993 $b. V 5 MLC 072 7$a. E 635$2 lcg 110 1 $a. Viet Nam. $b. Cục Đo đạc và bản đồ nhà nước. 245 10$a. Hà Nội : $bbản đồ du lịch = tourist map = carte touristique /$cbiên tập, Ngô Anh Tuấn, Trần Thúy Hòa. 255 $a. Scale 1: 18, 000. 260 $a[Hà Nội] : $b. Cục Đo đạc và bản đồ nhà nước, $c[1993] 300 $a 1 map : $bcol. ; $c 62 x 51 cm. 500 $a. Selected buildings shown pictorially. 546 $a. Vietnamese. Title also in English and French. 500 $a. Includes index and inset "Hà Nội và phụ cận. " 651 0$a. Hanoi (Vietnam)$x. Maps, Tourist. 991 $bc-G&M$h. G 8024. H 15 E 635 1993 $i. V 5 MLC$t. Copy 1$w. MAPS 35

Công ty cổ phần thông tin kinh tế đối ngoại 30 NĂM QUAN HỆ Công ty cổ phần thông tin kinh tế đối ngoại 30 NĂM QUAN HỆ HỢP TÁC HỮU NGHỊ VIỆT NAM-NHẬT BẢN Trang bên: Vietnam-Japan thirty years of friendship & cooperation Số trang: 588 32 trang ảnh, không đánh số. Minh hoạ, một số có màu Khổ: 27 cm Nhà xuất bản Chính trị quốc gia Hà Nội - 2003 36

LDR 01286 cam 2200289 a 4500 001 3258932 005 20050316115433. 0 008 040609 s LDR 01286 cam 2200289 a 4500 001 3258932 005 20050316115433. 0 008 040609 s 2003 vm af 000 0 vie d 040 $a. CSt. RLIN$beng$d. ANL 041 $avie$aeng 043 $aa-vt---$aa-ja--082 04$a 327. 597052$222 245 00$a 30 năm quan hệ hợp tác hữu nghị Việt Nam-Nhật Bản =$b. Vietnam. Japan thirty years of friendship & cooperation. 246 3$a. Ba mươi năm hợp tác hữu nghị Việt Nam - Nhật Bản 246 1$a. Vietnam-Japan thirty years of friendship & cooperation 246 3$a. Vietnam-Japan thirty years of friendship and cooperation 260 $a. Hà Nội : $b. Nhà xuất bản Chính trị quốc gia, $c 2003. 300 $a 588 p. , [32] p. of plates : $bill. (some col. ) ; $c 27 cm. 500 $a. At head of title: Công ty cổ phần thông tin kinh tế đối ngoại 546 $a. Vietnamese and English. 651 0$a. Vietnam$x. Foreign relations$z. Japan. 651 0$a. Japan$x. Foreign relations$z. Vietnam. 651 0$a. Vietnam$x. Foreign economic relations$z. Japan. 37

LDR 00587 nam 2200217 a 4500 001 2120355 005 20010606130310. 0 008 001025 s LDR 00587 nam 2200217 a 4500 001 2120355 005 20010606130310. 0 008 001025 s 2000 vm f 000 0 vie d 010 $a 2001305777 019 1 $a 21908082 035 $9000021908082 035 $92966396 040 $a. ANL$beng$d. VCAV 043 $aa-vt--082 04$a 324. 2597075$221 245 00$a. Bảy mươi năm Đảng Cộng sản Việt Nam. 260 $a. Hà Nội : $b. Chính trị quốc gia, $c 2000. 300 $a 518 p. ; $c 22 cm. 610 20$a. Dang Cong san Viet Nam$x. History. 650 0$a. Communism$z. Vietnam. 984 $a. ANL$c. YY 324. 2597075 B 356 38

LDR 01691 cam 2200361 a 4500 001 11827983 005 20000210092200. 0 008 990819 s LDR 01691 cam 2200361 a 4500 001 11827983 005 20000210092200. 0 008 990819 s 1995 vm a b f 100 0 eng 035 $a(DLC) 99911975 010 $a 99911975 040 $a. DLC$c. DLC$d. DLC 041 $aengvie 042 $alcode 043 $aa-vt--050 00$a. SH 117. V 5$b. N 38 1994 082 00$a 639. 8/09597$221 111 2 $a. National Workshop on Environment and Aquaculture Development$d(1994 : $c. Haiphong, Vietnam) 245 00$a. Hội thảo quốc gia về môi trường và phát triển nuôi trồng thủy sản =$b. National Workshop on Environment and Aquaculture Development, Hải Phòng, 17 -19/05/1994 : tuyển tập báo cáo khoa học. 246 31$a. National Workshop on Environment and Aquaculture Development 260 $a. Hải Phòng : $b. Mạng lưới các trung tâm nuôi trồng thủy sản khu vực Châu Á-Thái Bình Dương : $b. Báo thủy sản nước Cộng hòa XHCN Việt Nam : $b. Chương trình quốc tế Cộng đồng Châu u, $c 1995. 300 $a 507 p. : $bill. ; $c 29 cm. 546 $a. English and Vietnamese. 504 $a. Includes bibliographical references. 650 0$a. Aquaculture$x. Environmental aspects$z. Vietnam$v. Congresses. 650 0$a. Aquaculture industry$z. Vietnam$v. Congresses. 710 2 $a. Network of Aquaculture Centres in Asia-Pacific. 710 1 $a. Vietnam. $b. Báo thủy sản. 39 710 2 $a. European Community. $b. International Programme

LDR 01275 nmm 2200313 a 4500 001 4999646 005 19921112091823. 8 008 921103 s LDR 01275 nmm 2200313 a 4500 001 4999646 005 19921112091823. 8 008 921103 s 1991 cau b eng 035 $9(DLC) 92790296 906 $a 7$bcbc$corignew$du$encip$f 19$gy-gencompf 010 $a 92790296 040 $a. DLC$c. DLC 050 00$a. QA 76. 9. B 32 082 10$a 005. 4$212 245 00$a. Distinct Back-up$h[computer file] : $bfor Microsoft Windows. 250 $a. Version 2. 4. 256 $a. Computer program. 260 $a. Saratoga, CA : $b. Distinct, $cc 1991. 300 $a 2 computer disks ; $c 3 1/2 -5 1/4 in. +$e 1 manual (various pagings) 538 $a. System requirements: IBM PC/AT, PS/2, or compatible; 640 K RAM to run in real mode, 1 M or more to run in standard mode, 2 M or more to run in enhanced mode; DOS 3. 1 or higher; Windows 3. x; 1 -2 M available hard disk space; mouse highly recommended. 500 $a. Title from disk label. 500 $a. Same software on 3 1/2 in. and 5 1/4 in. disks. 520 $a. Back-up program for Windows. 650 0$a. Electronic data processing$x. Backup processing alternatives$x. Software. 710 2 $a. Distinct Corporation. 40 753 $a. IBM$c. DOS 3. 1

LDR 01152 njm 22002777 a 4500 001 5675809 005 19930412073741. 4 007 sdubsmennmplu 008 LDR 01152 njm 22002777 a 4500 001 5675809 005 19930412073741. 4 007 sdubsmennmplu 008 930412 s 1982 nyuuun eng 035 $9(DLC) 93708355 906 $a 7$bcbc$corignew$d 5$encip$f 19$gy-genmusic 010 $a 93708355 028 00$a. P 16433$b. CBS 040 $a. DLC$c. DLC 050 00$a. CBS P 16433 245 00$a$1, 000 music match-up$h[sound recording]. 260 $a. New York, N. Y. : $b. CBS, $cp 1982 300 $a 1 sound disc : $banalog, 33 1/3 rpm, stereo. ; $c 12 in. 511 0 $a. Various performers. 505 0 $a. All the gold in California (Larry Gatlin) -- Half the way (Crystal. Gayle) -- Your smiling face (James Taylor) -- Who's crying now (Journey) --On the road again (Willie Nelson) -- It's still rock & roll to me (Billy. Joel) -- September (Earth, Wind & Fire) -- Read 'em and weep (Meatloaf) 500 $a. Brief record. 650 0$a. Popular music. 650 0$a. Rock music. 740 0 $a. One million dollar music match-up. 953 $a. TA 28 991 $bc-Rec. Sound$h. CBS P 16433$w. MUSIC 41

LDR 01585 cam 2200373 a 4500 001 5156796 005 20070825223115. 0 008 900912 m LDR 01585 cam 2200373 a 4500 001 5156796 005 20070825223115. 0 008 900912 m 19891993 cc b f 000 0 chi 906 $a 7$bcbc$corignew$du$encip$f 19$gy-rlinjack 010 $a 90193936 020 $a 7301006381 (v. 1) : $c. RMBY 5. 65 020 $a 7501122253 (v. 2) 035 $a(CSt. RLIN)DCLP 90 -B 17751 040 $a. DLC-R$c. DLC-R$d. CSt. RLIN$d. DLC 043 $aa-cc-pe$aa-cc--050 00$a. DS 795. 3$b. P 4752 1989 082 00$a 324. 251/075/0951156$220 245 00$6880 -01$a. Beijing dang shi zhuan ti wen xuan /$c. Zhong gong Beijing shi wei dang shi yan jiu shi. 250 $6880 -02$a. Di 1 ban. 260 $6880 -03$a. Beijing : $b. Beijing da xue chu ban she : $b. Xin hua shu dian Beijing fa xing suo fa xing, $c 1989 -1993. 300 $a 2 v. ; $c 21 cm. 500 $a. Vol. 2 published by: Xin hua chu ban she. 504 $a. Includes bibliographical references. 651 0$a. Beijing (China)$x. History. 650 0$a. Communism$z. China$z. Beijing$x. History. 610 20$6880 -04$a. Zhongguo gong chan dang$x. History. 710 2 $6880 -05$a. Zhong gong Beijing shi wei. $b. Dang shi yan jiu shi. 880 00$6245 -01/$1$a? $1!4 I!0 a'bo!5='; ? '`P!BX'O? (B /$c? 42

LDR 00699 nam 2200217 a 4500 001 1157438 008 871210 s 1976 vm acf LDR 00699 nam 2200217 a 4500 001 1157438 008 871210 s 1976 vm acf f 00000 bvie d 019 1 $a 3181761 035 $9 abn 87344963 035 $9689475 040 $a. ANL$c. ANL 043 $aa-vt--082 0 $a 959. 7040924$219 245 00$a. Chu tich Ho Chi Minh : $btieu su va su nghiep /$c. Ban nghien cuu lich su Dang trung uong. 250 $a. In lan thu 4. 260 $a. Ha Noi : $b. Su that, $c 1976. 300 $a 165 p. , [15] p. of plates : $bill. , 2 ports. ; $c 19 cm. 600 00$a. Ho Chi Minh, $d 1890 -1969. 650 0$a. Presidents$z. Vietnam$x. Biography. 710 2 $a. Dang Cong san Viet Nam. $b. Ban Nghien cuu lich su Dang. 984 $a 2001$c 959. 7040924 C 559 43

LDR 00879 nam 2200253 a 4500 001 2868753 005 19990531134245. 0 008 990531 s LDR 00879 nam 2200253 a 4500 001 2868753 005 19990531134245. 0 008 990531 s 1998 vm acf f 000 0 bvie d 019 1 $a 20097279 035 $9000020097279 040 $a. VCAV$beng$c. VCAV 043 $aa-vt--082 04$a 320. 09597$221 245 00$a. Luat su Nguyen Huu Tho : $bnguoi con tan trung voi nuoc, tan hieu voi dan /$c[ban bien soan: Tran Bach Dang. . . [et al. ]]. 260 $a[Ha Noi] : $b. Chinh tri quoc gia, $c 1998. 300 $a 511 p. , [29] p. of plates : $bill. (some col. ), ports. ; $c 24 cm. 600 10$a. Nguyen, Huu Tho, $d 1910610 20$a. Mat tran dan toc giai phong mien nam Viet Nam. 650 0$a. Politicians$z. Vietnam$x. Biography. 650 0$a. Lawyers$z. Vietnam$x. Biography. 651 0$a. Vietnam$x. History$y 1945 -1975. 700 0 $a. Tran Bach Dang. 984 $a. ANL$c. YY 320. 09597 N 576 T 44

LDR 00901 nam 2200289 a 4500 001 1160515 005 19970825000000. 0 008 960207 s LDR 00901 nam 2200289 a 4500 001 1160515 005 19970825000000. 0 008 960207 s 1995 vm f 000 0 cvie 010 $a 96948288 019 1 $a 12089299 035 $9000012089299 040 $a. LC$beng$c. LC$d. VCAV 042 $alcode 050 00$a. LA 2383. V 5$b. N 49 1995 082 04$a 351. 0760922$221 242 10$a. Scholars of the Nguyen dynasty. $yeng 245 00$a. Nhung ong nghe, ong cong trieu Nguyen /$cnhom bien soan, Bui Hanh Can, Nguyen Loan, Lan Phuong. 260 $a[Ha Noi? ] : $b. Van hoa thong tin, $c 1995. 300 $a 1110 p. ; $c 21 cm. 650 0$a. Scholars$z. Vietnam. 650 7$a. Hoc gia$z. Viet Nam. $2 tranlcsh. 650 0$a. Civil service$z. Vietnam$x. Examinations$x. Biography. 650 7$a. Khoa cu$z. Viet Nam$x. Tieu su. $2 tranlcsh. 700 0 $a. Bui Hanh Can. 700 0 $a. Lan Phuong. 700 1 $a. Nguyen, Loan. 45

LDR 01065 cam 2200301 a 4500 001 487056 005 19981020000000. 0 008 970710 s LDR 01065 cam 2200301 a 4500 001 487056 005 19981020000000. 0 008 970710 s 1996 vm cf f 100 0 eng 010 $a 97948092 019 1 $a 13331486 035 $9000013331486 035 $92580393 040 $a. LC$beng$c. LC$d. ANL 041 1 $aeng$hvie 043 $aa-vt--050 00$a. DS 559. 912$b. D 35 1996 082 04$a 324. 2597075$221 110 2 $a. Dang cong san Viet Nam. $b. Dai hoi$n(8 th : , $d 1996 : $c. Hanoi, Vietnam) 240 10$a. Van kien Dai hoi dai bieu toan quoc lan thu VIII. $l. English 245 10$a. VIIIth National Congress : $bdocuments. 246 33$a 8 th National Congress 246 33$a. Eighth National Congress 260 $a. Hanoi : $b. The Gioi Publishers, $c 1996. 300 $a 208 p. , {4} leaves of plates : $bcol. ports. ; $c 19 cm. 500 $a. At head of t. p. : "Communist Party of Vietnam. " 500 $a. Translation of: Van kien Dai hoi dai bieu toan quoc lan thu VIII. 610 20$a. Dang cong san Viet Nam$x. Congresses. 651 0$a. Vietnam$x. Politics and government$y 1975 -$x. Congresses. 46

LDR 00956 aam 2200301 a 4500 001 190465 005 20000815211849. 0 008 000118 s LDR 00956 aam 2200301 a 4500 001 190465 005 20000815211849. 0 008 000118 s 1999 vm b f 000 0 vie 010 $a 99499982 019 1 $a 21314403 035 $9000021314403 040 $a. DLC$beng$c. DLC$d. ANL 042 $alcode 043 $aa-vt--050 00$a. DS 556. 8$b. S 6 1999 082 04$a 303. 37509597$221 245 00$a. So thao lich su cong tac dan van cua Dang Cong san Viet Nam, (1930 -1996) 260 $a. Ha Noi : $b. Chinh tri quoc gia, $c 1999. 300 $a 541 p. ; $c 21 cm. 500 $a. At head of title: Ban dan van trung uong. 504 $a. Includes bibliographical references. 610 20$a. Dang cong san Viet Nam. 650 0$a. Communism$z. Vietnam$x. History. 650 0$a. Propaganda, Vietnamese$x. History. 651 0$a. Vietnam$x. History$y 20 th century. 710 2 $a. Dang cong san Viet Nam. $b. Ban dan van trung uong. 984 $a. ANL$c. YY 303. 37509597 S 675 47

LDR 00960 cam 2200265 a 4500 001 3564799 005 2006142021. 0 008 050523 s LDR 00960 cam 2200265 a 4500 001 3564799 005 2006142021. 0 008 050523 s 2003 vm ac grb f 000 0 dvie d 010 $a 2005347865 019 1 $a 27304919 040 $a. DLC$beng$c. DLC$d. ANL$d. NCNL 041 0 $avie 042 $alcode 043 $aa-vt--082 04$a 335. 4309597$222 245 00$a. Lịch sử Văn phòng Trung ương Đảng. 260 $a. Hà Nội : $b. Chính trị quốc gia, $c 2003. 300 $a 279 p. : $bill. (some col. ), ports. ; $c 25 cm. 500 $a. At head of title: Văn phòng Ban chấp hành trung ương Ðảng Cộng sản Việt Nam. 504 $a. Includes bibliographical references. 546 $a. Text in Vietnamese. 610 20$aÐảng Cộng sản Việt Nam$x. History. 650 0$a. Communism$z. Vietnam$x. History. 710 2 $aÐảng cộng sản Việt Nam. $b. Ban chấp hành trung ương. 48

LDR 00863 cam 2200217 a 4500 001 3702047 005 20070717131745. 0 008 060619 s LDR 00863 cam 2200217 a 4500 001 3702047 005 20070717131745. 0 008 060619 s 2005 vm 000 0 vie 040 $a. ANL$beng 043 $aa-vt--082 0 $a 327. 597$222 245 00$a. Quá trình triển khai thực hiện chính sách đối ngoại của Ðại hội IX Ðảng cộng sản Việt Nam /$c. Trình Mưu, Nguyễn Thế Lực, Nguyễn Hoàng Giáp, đồng chủ biên. 246 30$a. Chính sách đối ngoại của Ðại hội IX Ðảng cộng sản Việt Nam 260 $a. Hà Nội : $b. Lý luận chính trị, $c 2005. 300 $a 323 p. ; $c 21 cm. 504 $a. Includes bibliographical references. 651 0$a. Vietnam$x. Foreign relations 651 0$a. Vietnam$x. Politics and government 700 1 $a. Trình Mưu. 700 1 $a. Nguyễn, Thế Lực. 700 1 $a. Nguyễn, Hoàng Giáp. 49

LDR 00711 nam 2200205 a 4500 001 2691021 008 880128 s 1976 vm s LDR 00711 nam 2200205 a 4500 001 2691021 008 880128 s 1976 vm s 00000 vie d 019 1 $a 3185395 035 $9 abn 87353929 035 $9692468 040 $a. ANL$c. ANL 043 $aa-vt--082 0 $a 324. 2597075$219 245 00$a. May van de ve cong tac xay dung Dang : $btai, lieu tham khao cho giang vien, chuong trinh trung cap /$c. Vu Bien soan Ban Tuyen huan trung uong. 260 $a. Ha Noi : $b. Sach giao khoa Mac-Lenin, $c 1976. 300 $a 183 p. ; $c 19 cm. 610 20$a. Dang cong san Viet Nam. 650 0$a. Political parties$z. Vietnam. 710 2 $a. Dang Cong san Viet Nam. $b. Ban Tuyen huan trung uong. $b. Vu Bien soan. 984 $a 2001$c 324. 2597075 M 467 50

LDR 00982 cam 2200241 a 4500 001 3773546 005 20080107121658. 0 008 060907 s LDR 00982 cam 2200241 a 4500 001 3773546 005 20080107121658. 0 008 060907 s 2006 vm a b f 100 0 vie 040 $a. ANL$beng$d. ANL$d. VCAV 043 $aa-vt--082 04$a 324. 2597075$222 245 00$a. Các đại hội đại biểu toàn quốc và hội nghị ban chấp hành trung ương Đảngg Cộng sản Việt Nam 1930 -2006 /$c. Nguyễn Trọng Phúc chủ biên. 260 $a. Hà Nội : $b. Chính trị quốc gia, $c 2006. 300 $a 727 p. : $bill. (some col. ), ports. ; $c 24 cm. 500 $a. Annotation: National conferences of the Communist Party of Vietnam. 504 $a. Includes bibliographical references. 610 20$aÐảng Cộng sản Việt Nam$v. Congresses. 651 0$a. Vietnam$x. Politics and government$v. Congresses. 700 1 $a. Nguyễn, Trọng Phúc. 710 2 $aÐảng Cộng sản Việt Nam. $b. Ban chấp hành trung ương. $b. Hội nghị 51

LDR 00921 nam 2200313 a 4500 001 344626 005 20000508152043. 0 008 990630 s LDR 00921 nam 2200313 a 4500 001 344626 005 20000508152043. 0 008 990630 s 1999 vm 000 0 vie 010 $a 99911845 035 $9000021119696 040 $a. DLC$beng$c. DLC$d. VCAV 043 $aa-vt--050 00$a. DS 556. 44$b. B 85 1999 082 04$a 305. 8009597$221 100 0 $a. Bui Thiet. 245 10$a 54 dan toc o Viet Nam va cac ten goi khac /$b. Bui Thiet. 246 33$a. Nam muoi bon dan toc o Viet Nam va cac ten goi khac 246 14$a 54 dan toc Viet Nam va cac ten goi khac 260 $a. Ha Noi : $b. Thanh nien, $c 1999. 300 $a 231 p. ; $c 19 cm. 500 $a. Includes index. 650 0$a. Ethnic groups$z. Vietnam. 650 0$a. Ethnology$z. Vietnam. 650 0$a. Minorities$z. Vietnam. 650 0$a. Names, ethnological$z. Vietnam. 984 $a. ANL$c. YY 305. 8009597 B 932 52

LDR 00667 nam 2200205 a 4500 001 1243041 008 900515 s 1974 vs a LDR 00667 nam 2200205 a 4500 001 1243041 008 900515 s 1974 vs a b 00010 vie d 019 1 $a 3278928 035 $9 abn 90129813 035 $9711661 040 $a. ANL$c. ANL 043 $aa-vt--082 0 $a 305. 8992$220 100 0 $a. Nguyen Van Luan, $d 1929245 10$a. Nguoi Cham hoi giao mien tay nam phan Viet Nam /$c. Nguyen Van Luan. 260 $a[Saigon] : $b. Tu sach bien khao. Bo Van hoa giao d uc va thanh nien, $c 1974. 300 $a 397 p. : $bill. ; $c 24 cm. 504 $a. Includes bibliographical references. 650 0$a. Cham (Southeast Asian people)$x. Social life and customs. 984 $a 2001$c 305. 8992 N 576 53

LDR 01091 nam 2200277 a 4500 001 847370 005 20030519140049. 0 008 030402 s LDR 01091 nam 2200277 a 4500 001 847370 005 20030519140049. 0 008 030402 s 2002 vm a b 000 0 vie d 035 $9000024527026 040 $a. ANL$beng$c. VCAV 043 $aa-vt--082 04$a 305. 89510597$221 100 10$a. Tran, Khanh, $d 1955245 10$a. Nguoi Hoa trong xa hoi Viet Nam : $bthoi Phap thuoc va duoi che do Sai Gon = Ethnic Chinese in the Vietnam's society : under French domination and Saigon regime /$c. Tran Khanh. 246 31$a. Ethnic Chinese in the Vietnam's society : $bunder French domination and Saigon regime 260 $a. Ha Noi : $b. Khoa hoc xa hoi, $c 2002. 300 $a 359 p. ; $c 21 cm. 500 $a. At head of title: Trung tam Khoa hoc Xa hoi va Nhan van Quoc gia, Vien Nghien cuu Dong Nam A. 504 $a. Bibliography: p. 331 -358. 650 0$a. Aliens$z. Vietnam. 650 0$a. Chinese$z. Vietnam. 710 2 $a. Vien nghien cuu Dong Nam A (Vietnam) 54 710 2 $a. Trung tam khoa hoc xa hoi va nhan van quoc gia (Vietnam)

LDR 01036 nam 2200313 a 4500 001 1181945 005 19961209000000. 0 008 960601 s LDR 01036 nam 2200313 a 4500 001 1181945 005 19961209000000. 0 008 960601 s 1995 vm abc b f 000 0 vie 010 $a 95946905 019 1 $a 12450726 035 $9000012450726 035 $92376837 040 $a. LC$beng$c. LC$d. ANL-VOC 042 $alcode 043 $aa-vt--050 00$a. PL 4378. 9. H 5$b. A 6 1995 082 04$a 895. 9228309$221 100 0 $a. Ho Chi Minh, $d 1890 -1969. 240 10$a. Selections. $f 1995 245 10$a. Tuyen tap van hoc /$c. Ho Chi Minh ; [Lu Huy Nguyen suu tam, tuyen chon]. 260 $a. Ha Noi : $b. Van hoc, $c 1995. 300 $a 3 v. : $bill. , col. map, port. ; $c 19 cm. 504 $a. Includes bibliographical references. 55

LDR 01241 cam 2200313 a 4500 001 4377840 005 19990302113757. 2 008 910308 s LDR 01241 cam 2200313 a 4500 001 4377840 005 19990302113757. 2 008 910308 s 1991 nyua b 101 0 eng 010 $a 91012463 020 $a 0312065086 040 $a. DLC$c. DLC$d. DLC 050 00$a. PN 49$b. O 48 1991 082 00$a 801$220 245 00$a. On literary theory and philosophy /$cedited by Richard Freadman and Lloyd Reinhardt. 260 $a. New York : $b. St. Martin's Press, $c 1991. 300 $axi, 281 p. : $bill. ; $c 23 cm. 500 $a"This volume of essays has its origins in a conference that was held at the University of Sydney in June 1989"--Introd. 504 $a. Includes bibliographical references (p. 253 -273) and index. 650 0$a. Criticism. 650 0$a. Literature$x. History and criticism$x. Theory, etc. 650 0$a. Literature$x. Philosophy. 650 0$a. Modernism (Literature) 650 0$a. Analysis (Philosophy) 700 1 $a. Freadman, Richard, $d 1951700 1 $a. Reinhardt, Lloyd. 56

LDR 00669 cam 22002171 4500 001 1694481 005 19930513114810. 1 008 730102 s 1961 LDR 00669 cam 22002171 4500 001 1694481 005 19930513114810. 1 008 730102 s 1961 nyu b 000 0 eng 035 $9(DLC) 61009669 906 $a 7$bcbc$corignew$du$eocip$f 19$gy-gencatlg 010 $a 61009669 040 $a. DLC$c. DLC$d. DLC 050 00$a. LB 1631$b. B 395 082 00$a 807 100 1 $a. Bernstein, Abraham Alexander, $d 1906245 10$a. Teaching English in high school. 260 $a. New York, $b. Random House$c[c 1961] 300 $a 470 p. $c 24 cm. 504 $a. Includes bibliography. 650 0$a. English language$x. Study and teaching (Secondary) 991 $bc-Gen. Coll$h. LB 1631$i. B 395$t. Copy 1$w. BOOKS 57

LDR 00859 cam 2200265 4500 001 3153167 005 20001122161415. 0 008 700312 s 1970 LDR 00859 cam 2200265 4500 001 3153167 005 20001122161415. 0 008 700312 s 1970 nyu b 001 0 eng 035 $9(DLC) 74094346 906 $a 7$bcbc$corignew$du$encip$f 19$gy-gencatlg 010 $a 74094346 020 $a 0030811198 040 $a. DLC$c. DLC$d. DLC 043 $an-us--050 00$a. PN 70$b. B 8 1970 082 00$a 807 100 1 $a. Burton, Dwight L. 245 10$a. Literature study in the high schools, $c[by] Dwight L. Burton. 250 $a 3 d ed. 260 $a. New York, $b. Holt, Rinehart and Winston$c[1970] 300 $aviii, 357 p. $c 22 cm. 504 $a. Includes bibliographical references. 650 0$a. Literature$x. Study and teaching (Secondary)$z. United States. 58 650 0$a. Teenagers$x. Books and reading$z. United States.

LDR 01238 pam 22003614 a 4500 001 5601694 005 20070425161044. 0 008 041104 s LDR 01238 pam 22003614 a 4500 001 5601694 005 20070425161044. 0 008 041104 s 2005 nju b 001 0 eng 010 $a 2004061423 035 $a 5601694 040 $a. DLC$c. DLC$d. YDX 020 $a 0805850422 (alk. paper) 035 $a(OCo. LC)57039341 042 $apcc 050 00$a. LB 1576$b. L 243 2005 082 00$a 372. 6$222 100 1 $a. Laidlaw, Linda. 245 10$a. Reinventing curriculum : $ba complex perspective on literacy and writing /$c. Linda Laidlaw. 260 $a. Mahwah, N. J. : $b. Lawrence Erlbaum Associates, $c 2005. 300 $axxiv, 212 p. ; $c 24 cm. 504 $a. Includes bibliographical references (p. 169 -205) and index. 650 0$a. Language arts (Elementary) 650 0$a. English language$x. Composition and exercises$x. Study and teaching (Elementary) 59

LDR 01774 pam 2200421 a 4500 001 5139894 005 20070419180535. 0 008 040405 s LDR 01774 pam 2200421 a 4500 001 5139894 005 20070419180535. 0 008 040405 s 2004 nyu b 001 0 eng 010 $a 2004048032 020 $a 0807744905 (cloth : alk. paper) 043 $an-us-ny 050 00$a. PS 255. N 5$b. M 36 2004 082 00$a 811/. 54099283/097471$222 100 1 $a. Mc. Cormick, Jennifer. 245 10$a. Writing in the asylum : $bstudent poets in city schools /$c. Jennifer Mc. Cormick ; foreword by Michelle Fine. 260 $a. New York : $b. Teachers College Press, $cc 2004. 300 $axiii, 143 p. ; $c 24 cm. 504 $a. Includes bibliographical references (p. 125 -134) and index. 650 0$a. High school students' writings, American$z. New York (State)$z. New York $x. History and criticism. 650 0$a. School verse, American$z. New York (State)$z. New York$x. History and criticism. 650 0$a. American poetry$z. New York (State)$z. New York$x. History and criticism. 650 0$a. English language$x. Composition and exercises$x. Study and teaching (Secondary)$z. New York (State)$z. New York. 650 0$a. Poetry$x. Authorship$x. Study and teaching (Secondary)$z. New York (State) $z. New York. 650 0$a. Creative writing (Secondary education)$z. New York (State)$z. New York. 60 650 0$a. High school students$z. New York (State)$z. New York$x. Intellectual life.

CÁM ƠN 61 CÁM ƠN 61